VN520


              

仰息

Phiên âm : yǎng xí.

Hán Việt : ngưỡng tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靠別人呼出的鼻息來溫暖自己。比喻依賴、仰仗。《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「轉思三十里非遙, 何必仰息他人?」


Xem tất cả...