VN520


              

仰天長歎

Phiên âm : yǎng tiān cháng tàn.

Hán Việt : ngưỡng thiên trường thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 望洋興歎, .

Trái nghĩa : , .

仰望著天空長聲嘆息。《三國演義》第九三回:「姜維不能分說, 仰天長歎, 兩眼淚流, 撥馬望長安而走。」


Xem tất cả...