Phiên âm : yǎng tiān cháng tàn.
Hán Việt : ngưỡng thiên trường thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 望洋興歎, .
Trái nghĩa : , .
仰望著天空長聲嘆息。《三國演義》第九三回:「姜維不能分說, 仰天長歎, 兩眼淚流, 撥馬望長安而走。」