VN520


              

以邻为壑

Phiên âm : yǐ lín wéi hè.

Hán Việt : dĩ lân vi hác.

Thuần Việt : gắp lửa bỏ tay người; đẩy tai hoạ cho người khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gắp lửa bỏ tay người; đẩy tai hoạ cho người khác
拿邻国当做大水坑,把本国洪水排泄到那里去比喻把灾祸推给别人


Xem tất cả...