Phiên âm : yǐ tíng kòu zhōng.
Hán Việt : dĩ đình khấu chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莛, 草莖。以莛叩鐘指用草莖去撞鐘, 毫無作用。比喻自不量力。《鏡花緣》第一六回:「今欲上質高賢, 又恐語涉淺陋, 未免以莛叩鐘, 自覺唐突, 何敢冒昧請教?」也作「以莛撞鐘」。