VN520


              

令愛

Phiên âm : lìng ài.

Hán Việt : lệnh ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng tôn xưng con gái của người khác. § Cũng viết là lệnh ái 令嬡. Còn gọi là lệnh viên 令媛.


Xem tất cả...