Phiên âm : lìng ài.
Hán Việt : lệnh ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tiếng tôn xưng con gái của người khác. § Cũng viết là lệnh ái 令嬡. Còn gọi là lệnh viên 令媛.