Phiên âm : lìng yǐn.
Hán Việt : lệnh doãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một chức quan, thời Xuân Thu, tương đương với tể tướng宰相.♦Tên tôn xưng quan huyện.