VN520


              

仙居

Phiên âm : xiān jū.

Hán Việt : tiên cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.仙人居住的地方。唐.白居易〈答微之夸越州州宅〉詩:「賀上人回得報書, 大誇州宅似仙居。」2.尊稱他人的住處。如:「仙居何方?」


Xem tất cả...