Phiên âm : fù zhàng.
Hán Việt : phó trướng.
Thuần Việt : trả tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả tiền赊购货物后,理发洗澡后,或在饭馆、茶馆吃喝后,付给应付的钱