Phiên âm : fù fāng.
Hán Việt : phó phương .
Thuần Việt : bên có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bên có (kinh tế). 簿記賬戶的右方, 記載資產的減少, 負債的增加和凈值的增加(跟"收方"相對).