Phiên âm : fù kuǎn.
Hán Việt : phó khoản.
Thuần Việt : trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 收款, .
trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền作为对货物或服务的报酬而支付款项chuyển khoản; gửi(以即期汇票、付账、汇票等形式)送或寄款给某人或某处