Phiên âm : fù zhī dù wài.
Hán Việt : phó chi độ ngoại.
Thuần Việt : bỏ mặc; mặc kệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ mặc; mặc kệ放在考虑之外,形容不计安危、成败的行为