VN520


              

付之一哂

Phiên âm : fù zhī yī shěn.

Hán Việt : phó chi nhất sẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毫不在意, 一笑置之。《清史稿.卷二三九.沈文奎傳》:「上無曰『此難能』, 更無曰『乃公從馬上得之』, 烏用此迂儒之常談, 而付之一哂也。」也作「付之一笑」。
義參「付之一笑」。見「付之一笑」條。


Xem tất cả...