VN520


              

付诸东流

Phiên âm : fù zhū dōng liú.

Hán Việt : phó chư đông lưu.

Thuần Việt : trôi theo dòng nước; hi vọng tiêu tan; dã tràng xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trôi theo dòng nước; hi vọng tiêu tan; dã tràng xe cát; thất vọng buông xuôi; phó mặc sự đời
把东西扔在东流的水里冲走比喻希望落空,前功尽弃


Xem tất cả...