VN520


              

付諸實施

Phiên âm : fù zhū shí shī.

Hán Việt : phó chư thật thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 束之高閣, .

付之於實行。如:「再完善的計畫, 都必須付諸實施, 方能見其功效。」


Xem tất cả...