VN520


              

付諸一炬

Phiên âm : fù zhū yī jù.

Hán Việt : phó chư nhất cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

焚燬。《文明小史》第四六回:「在這許多名片裡面, 撿出一張, 上寫著顏軼回, ……其餘都付諸一炬。」也作「付之一炬」。
義參「付之一炬」。見「付之一炬」條。


Xem tất cả...