Phiên âm : fù zhū yī jù.
Hán Việt : phó chư nhất cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焚燬。《文明小史》第四六回:「在這許多名片裡面, 撿出一張, 上寫著顏軼回, ……其餘都付諸一炬。」也作「付之一炬」。義參「付之一炬」。見「付之一炬」條。