VN520


              

付能

Phiên âm : fù néng.

Hán Việt : phó năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

方才、剛好。元.沙正卿〈鬥鵪鶉.挑繡也無心套〉:「付能打揲起傷春, 誰承望睚不過暮秋。」《水滸傳》第四三回:「指望出去等個單身的過, 整整的等了半個月, 不曾發市。付能今日抹著一個, 你道是誰?」


Xem tất cả...