Phiên âm : fù qīng.
Hán Việt : phó thanh.
Thuần Việt : trả nợ; trang trải.
Đồng nghĩa : 付訖, 付完, .
Trái nghĩa : , .
trả nợ; trang trải将陈账结清trả sạch; thanh toán hết将债款偿清