VN520


              

收款

Phiên âm : shōu kuǎn.

Hán Việt : thu khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 付款, .

收取金錢款項。例顧客在收到貨品後三天, 公司會派人前去收款。
收取金錢款項。如:「顧客在收到貨品後三天, 公司會派人前去收款。」


Xem tất cả...