Phiên âm : shōu kuǎn.
Hán Việt : thu khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 付款, .
收取金錢款項。例顧客在收到貨品後三天, 公司會派人前去收款。收取金錢款項。如:「顧客在收到貨品後三天, 公司會派人前去收款。」