Phiên âm : fù gěi.
Hán Việt : phó cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交給、給予。例產品還沒驗收, 千萬別把錢付給廠商。交給、給予。如:「產品還沒驗收, 千萬別把錢付給廠商。」