VN520


              

付丙丁

Phiên âm : fù bǐng dīng.

Hán Việt : phó bính đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

燒棄。明.王守仁〈復童克剛書〉:「遂會同志諸友, 共付丙丁, 為克剛焚此魔障。」也作「付丙」。


Xem tất cả...