Phiên âm : fù bǐng dīng.
Hán Việt : phó bính đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燒棄。明.王守仁〈復童克剛書〉:「遂會同志諸友, 共付丙丁, 為克剛焚此魔障。」也作「付丙」。