VN520


              

他敘式

Phiên âm : tā xù shì.

Hán Việt : tha tự thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種小說體裁。以第三者的口吻敘述的方式。相對於自敘式而言。


Xem tất cả...