Phiên âm : tā mèn.
Hán Việt : tha muộn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他們。《清平山堂話本.簡貼和尚》:「來到門首, 見他懣入去, 聽得裡大驚小怪。」