VN520


              

他志

Phiên âm : tā zhì.

Hán Việt : tha chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

異心、異意。《禮記.檀弓下》:「或敢有他志, 以辱君義。」《史記.卷三一.吳太伯世家》:「於是伍員知光有他志, 乃求勇士專諸, 見之光。」


Xem tất cả...