VN520


              

他心

Phiên âm : tā xīn.

Hán Việt : tha tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 貳心, 異心, .

Trái nghĩa : , .

他意、別意。《三國演義》第一二回:「前者非布襲兗州, 怎解此郡之禍?今彼窮而投我, 豈有他心?」


Xem tất cả...