Phiên âm : tā xīn.
Hán Việt : tha tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 貳心, 異心, .
Trái nghĩa : , .
他意、別意。《三國演義》第一二回:「前者非布襲兗州, 怎解此郡之禍?今彼窮而投我, 豈有他心?」