VN520


              

他山功错

Phiên âm : tā shāngōng cuò.

Hán Việt : tha san công thác.

Thuần Việt : lấy đá núi khác về mài dao ta; học cái hay của ngư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy đá núi khác về mài dao ta; học cái hay của người khác để sửa cái sai của mình
攻错:《诗经·小雅·鹤鸣》:'他山之石,可以为错'又:'他山之石,可以攻玉'后来用'功错'比喻拿别人的长处补救自己的短处(错:磨刀石;攻:治)


Xem tất cả...