VN520


              

他國

Phiên âm : tā guó.

Hán Việt : tha quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

別國、其他的國家。例由於他國的大力救助, 使飽受饑荒的非洲國家度過了危機。
別國、其他的國家。如:「由於他國的大力救助, 使飽受饑荒的非洲國家度過了危機。」


Xem tất cả...