Phiên âm : tā men.
Hán Việt : tha môn.
Thuần Việt : họ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.)代词,称自己和对方以外的若干人