VN520


              

他乡

Phiên âm : tā xiāng.

Hán Việt : tha hương.

Thuần Việt : quê người; đất khách; tha hương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quê người; đất khách; tha hương
家乡以外的地方(多指离家乡较远的)
流落他乡
líuluòtāxiāng
他乡遇故知.
tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).


Xem tất cả...