Phiên âm : jiè dì.
Hán Việt : giới đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 令弟, .
Trái nghĩa : , .
稱謂。尊稱他人的弟弟。《左傳.襄公二十六年》:「夫子為王子圍, 寡君之貴介弟也。」