VN520


              

介弟

Phiên âm : jiè dì.

Hán Việt : giới đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 令弟, .

Trái nghĩa : , .

稱謂。尊稱他人的弟弟。《左傳.襄公二十六年》:「夫子為王子圍, 寡君之貴介弟也。」


Xem tất cả...