Phiên âm : jiè guī.
Hán Việt : giới khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圭, 一種上尖下方的玉。介圭指一尺二寸長的大玉。《詩經.大雅.崧高》:「錫爾介圭, 以作爾寶。」《後漢書.卷五九.張衡傳》:「服袞而朝, 介圭作瑞。」也作「介珪」。