VN520


              

什锦酱菜

Phiên âm : shí jǐn jiàng cài.

Hán Việt : thập cẩm tương thái.

Thuần Việt : Dưa muối thập cẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Dưa muối thập cẩm


Xem tất cả...