Phiên âm : liàng chá.
Hán Việt : lượng sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白清晰的體察。多為書信中的用詞。明.王守仁〈與安宣慰書〉:「承問及, 不敢不以正對, 幸亮察。」