Phiên âm : tíng cháng.
Hán Việt : đình tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代煮鹽的地方。《宋史.卷一八一.食貨志下三》:「鬻海為鹽, 曰京東、河北、兩浙、淮南、福建、廣南, 凡六路。其鬻鹽之地曰『亭場』。」