Phiên âm : jīng yì.
Hán Việt : kinh ấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
京都、國都。《文選.張衡.東京賦》:「京邑翼翼, 四方所視。」唐.杜審言〈贈蘇味道〉詩:「輿駕還京邑, 朋遊滿帝畿。」