VN520


              

京花子

Phiên âm : jīng huā zi.

Hán Việt : kinh hoa tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平的遊民。《醒世恆言.卷三六.蔡瑞虹忍辱報仇》:「自此流落京師, 逐日東走西撞, 與一班京花子合了夥計, 騙人財物。」《醒世姻緣傳》第九九回:「邸報抄傳, 京花子報了喜, 郭大將軍急忙收拾起行。」


Xem tất cả...