Phiên âm : jīng shī.
Hán Việt : kinh sư.
Thuần Việt : thủ đô; kinh sư; kinh thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ đô; kinh sư; kinh thành. 首都.
♦☆Tương tự: kinh đô 京都.