Phiên âm : jīng cāng.
Hán Việt : kinh thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.貯存米粟的大倉庫。《文選.張衡.東京賦》:「發京倉, 散禁財。」2.清代設於北京的十三個糧倉, 分設在朝陽等門內外。