VN520


              

京油子

Phiên âm : jīng yóu zi.

Hán Việt : kinh du tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時稱世故油滑的北京人士。《二十年目睹之怪現狀》第六二回:「這個會辦, 生得一張小白臉兒, 又是那麼打扮, 倒很像京油子;可惜說起話來, 是湖南口音。」


Xem tất cả...