Phiên âm : jīng yóu zi.
Hán Việt : kinh du tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時稱世故油滑的北京人士。《二十年目睹之怪現狀》第六二回:「這個會辦, 生得一張小白臉兒, 又是那麼打扮, 倒很像京油子;可惜說起話來, 是湖南口音。」