Phiên âm : jīng piàn zi.
Hán Việt : kinh phiến tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平話。例他從小生長在北平, 所以能說得一口道地的京片子。北平話。如:「從小生長在北平的人能說得一口京片子。」