VN520


              

京片子

Phiên âm : jīng piàn zi.

Hán Việt : kinh phiến tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平話。例他從小生長在北平, 所以能說得一口道地的京片子。
北平話。如:「從小生長在北平的人能說得一口京片子。」


Xem tất cả...