VN520


              

京倉

Phiên âm : jīng cāng.

Hán Việt : kinh thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.貯存米粟的大倉庫。《文選.張衡.東京賦》:「發京倉, 散禁財。」2.清代設於北京的十三個糧倉, 分設在朝陽等門內外。


Xem tất cả...