Phiên âm : chǎn luǎn.
Hán Việt : sản noãn.
Thuần Việt : sự đẻ trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự đẻ trứng (tôm, cá)鱼从体内排出卵sự đẻ trứng (sâu bọ, côn trùng)指(昆虫)排卵(禽类)生蛋