VN520


              

产业资本

Phiên âm : chǎn yè zī běn.

Hán Việt : sản nghiệp tư bổn.

Thuần Việt : tư bản công nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư bản công nghiệp
在资本主义制度下投入工农业生产的资本


Xem tất cả...