VN520


              

产品

Phiên âm : chǎn pǐn.

Hán Việt : sản phẩm.

Thuần Việt : sản phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản phẩm
生产出来的物品
农产品.
nóngchǎnpǐn.
畜产品.
sản phẩm chăn nuôi.
chǎnpǐn chūchǎng dōu yào jīngguò jiǎnchá.


Xem tất cả...