Phiên âm : chǎn pǐn.
Hán Việt : sản phẩm.
Thuần Việt : sản phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản phẩm生产出来的物品农产品.nóngchǎnpǐn.畜产品.sản phẩm chăn nuôi.chǎnpǐn chūchǎng dōu yào jīngguò jiǎnchá.