VN520


              

产儿

Phiên âm : chǎn ér.

Hán Việt : sản nhân.

Thuần Việt : trẻ sơ sinh; con đẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trẻ sơ sinh; con đẻ
刚出世的婴儿
这种新工具是技术革新运动的产儿.
zhè zhǒng xīn gōngjù shì jìshù géxīn yùndòng de chǎn'ér.


Xem tất cả...