Phiên âm : chǎn ér.
Hán Việt : sản nhân.
Thuần Việt : trẻ sơ sinh; con đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trẻ sơ sinh; con đẻ刚出世的婴儿这种新工具是技术革新运动的产儿.zhè zhǒng xīn gōngjù shì jìshù géxīn yùndòng de chǎn'ér.