VN520


              

产物

Phiên âm : chǎn wù.

Hán Việt : sản vật.

Thuần Việt : kết quả; sản phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết quả; sản phẩm
在一定条件下产生的事物;结果
作为观念形态的文艺作品,都是一定的社会生活在人类头脑中的反映的产物.
zuòwéi guānniàn xíngtài de wényì zuòpǐn, dōu shì yīdìng de shèhuì shēnghuó zài rénlèi tóunǎo zhōng de fǎnyìng de chǎnwù.


Xem tất cả...