Phiên âm : chǎn wù.
Hán Việt : sản vật.
Thuần Việt : kết quả; sản phẩm.
kết quả; sản phẩm
在一定条件下产生的事物;结果
作为观念形态的文艺作品,都是一定的社会生活在人类头脑中的反映的产物.
zuòwéi guānniàn xíngtài de wényì zuòpǐn, dōu shì yīdìng de shèhuì shēnghuó zài rénlèi tóunǎo zhōng de fǎnyìng de chǎnwù.