Phiên âm : chǎn mén.
Hán Việt : sản môn.
Thuần Việt : sản môn; cửa mình của sản phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản môn; cửa mình của sản phụ产妇的阴门