Phiên âm : chǎn yè.
Hán Việt : sản nghiệp.
Thuần Việt : của cải; tài sản tư hữu.
của cải; tài sản tư hữu
旧指私有的土地、房屋、工厂等财产
sản nghiệp; công nghiệp; sản xuất công nghiệp (dùng làm định ngữ)
关于工业生产的(用于定语)
chǎnyègōngrén.
产业部门.
bộ phận công nghiệp.
chǎnyègémìn