Phiên âm : jiāo tōng tān huàn.
Hán Việt : giao thông than hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐵、公路車輛無法進行運輸。如:「高速公路因連環大車禍, 造成交通癱瘓。」