VN520


              

交通癱瘓

Phiên âm : jiāo tōng tān huàn.

Hán Việt : giao thông than hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鐵、公路車輛無法進行運輸。如:「高速公路因連環大車禍, 造成交通癱瘓。」


Xem tất cả...