VN520


              

交易所

Phiên âm : jiāo yì suǒ.

Hán Việt : giao dịch sở.

Thuần Việt : nơi giao dịch; phòng giao dịch; thị trường chứng k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi giao dịch; phòng giao dịch; thị trường chứng khoán
旧时进行投机交易的市场,所买卖的可以是现货,也可以是期货通常有证券交易所和商品交易所两种


Xem tất cả...