VN520


              

交光飛刃

Phiên âm : jiāo guāng fēi rèn.

Hán Việt : giao quang phi nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刀劍的光影在空中交錯飛舞。用以比喻書法字形騰躍而多變化。宋.黃伯思《東觀餘論.卷上.論張長史書》:「猶縱風鳶者, 翔戾於空, 隨風上下, 而綸常在手;擊劍者, 交光飛刃, 欻忽若神, 而器不離身。」


Xem tất cả...